ngơ ngẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngơ ngẫn+
- như ngẫn ngơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngơ ngẫn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngơ ngẫn":
ngả ngốn ngả ngớn ngại ngần ngan ngán ngao ngán ngay ngắn ngăn ngắn ngấu nghiến ngọn nguồn ngôn ngổn more... - Những từ có chứa "ngơ ngẫn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 477